Báo cáo tài chính năm 2009 của Công ty Cổ phần bia Hà Nội – Hải Phòng
I.Bảng cân đối kế toán
ĐVT:đồng
STT |
Nội dung |
Số cuối năm |
Số đầu năm |
I |
Tài sản ngắn hạn |
23 221 266 445 |
28 455 397 625 |
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
1 372 057 221 |
3 797 119 276 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
||
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
3 904 688 907 |
10 077 730 168 |
4 |
Hàng tồn kho |
16 591 069 718 |
13 663 571 842 |
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
1 353 450 599 |
916 976 339 |
II |
Tài sản dài hạn |
172 692 773 998 |
153 457 947 829 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
||
2 |
Tài sản cố định |
149 039 379 960 |
136 920 089 110 |
2.1 |
Tài sản cố định |
116 675 924 787 |
108 310 060 056 |
– Nguyên giá |
233 150 817 836 |
201 567 801 657 |
|
– Giá trị hao mòn lũy kế |
-116 474 893 049 |
-93 257 741 601 |
|
2.2 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32 363 455 173 |
28 610 029 054 |
3 |
TSCĐ thuê tài chính |
||
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
18 000 000 000 |
9 000 000 000 |
5 |
Tài sản dài hạn khác |
5 653 394 038 |
7 537 858 719 |
Tổng cộng tài sản |
195 914 040 443 |
181 913 345 454 |
|
III |
Nợ phải trả |
71 832 209 668 |
72 607 975 704 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
40 102 161 465 |
39 771 485 063 |
2 |
Nợ dài hạn |
31 730 048 203 |
32 836 490 641 |
IV |
Vốn chủ sở hữu |
124 081 830 775 |
109 305 369 750 |
1 |
Vốn chủ sở hữu |
122 792 293 699 |
108 656 327 820 |
1.1 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
91 792 900 000 |
51 000 400 000 |
1.2 |
Thặng dư vốn cổ phần |
7 905 062 000 |
7 905 062 000 |
1.3 |
Quỹ đầu tư phát triển |
6 167 280 920 |
42 570 446 683 |
1.4 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1 896 027 754 |
1 560 381 324 |
1.5 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15 031 023 025 |
5 620 037 813 |
2 |
Nguồn kinh phí, quỹ khác |
1 289 537 076 |
649 041 930 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1 289 537 076 |
649 041 930 |
|
Tổng cộng nguồn vốn |
195 914 040 443 |
181 913 345 454 |
II.Kết quả sản xuất kinh doanh năm 2009
STT |
Chỉ tiêu |
Năm 2009 |
Năm 2008 |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
364 530 962 125 |
218 126 114 508 |
2 |
Các khoản giảm trừ |
124 597 226 653 |
68 012 078 556 |
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng, cung cấp dịch vụ |
239 933 735 472 |
150 114 036 054 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
183 778 254 512 |
125 026 689 533 |
5 |
Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56 155 480 960 |
25 087 346 521 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
482 475 198 |
1 274 693 619 |
7 |
Chi phí tài chính |
6 077 641 701 |
3 137 556 842 |
8 |
Chi phí bán hàng |
9 759 468 639 |
3 884 182 473 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13 121 464 255 |
7 823 097 612 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
27 679 381 563 |
11 517 203 213 |
11 |
Thu nhập khác |
689 478 669 |
4 913 879 967 |
12 |
Chi phí khác |
796 017 740 |
891 896 620 |
13 |
Lợi nhuận khác |
– 106 539 071 |
4 021 983 347 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
27 572 842 492 |
15 539 186 560 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2 444 600 467 |
2 069 088 747 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
25 128 242 025 |
13 470 097 813 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
33,6 |
26,41 |
III.Các chỉ tiêu tài chính cơ bản
STT |
Chỉ tiêu |
Năm 2009 |
Năm 2008 |
1 |
Cơ cấu tài sản |
||
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản (%) |
88,15 |
84,15 |
|
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản (%) |
11,85 |
15,64 |
|
2 |
Cơ cấu nguồn vốn |
||
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn (%) |
36,67 |
39,91 |
|
Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (%) |
63,33 |
60,09 |
|
3 |
Khả năng thanh toán (lần) |
||
Khả năng thanh toán nhanh |
0,55 |
0,69 |
|
Khả năng thanh toán (tổng TS/Nợ phải trả) |
2,73 |
2,51 |
|
4 |
Tỉ suất lợi nhuận |
||
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (%) |
14,07 |
8,54 |
|
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng doanh thu (%) |
6,87 |
6,00 |
|
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/nguồn vốn CSH (%) |
20,25 |
12,32 |